Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh hoạ và không có tính chất cam kết. Cấu hình sản phẩm thực tế có thể khác so với hình. Xin lưu ý kiểm tra kỹ bản cấu hình mà đại lý cung cấp để chính xác các trang thiết bị và cấu hình xe.

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.120 x 1.790 x 1.642
Chiều dài cơ sở / Wheel base 2.500
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 205
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius 5.300
Trọng lượng Không tải / Weight curb 1.095 kg
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross 1.580 kg
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 45L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5
Kiểu / Model Smartstream 1.5L
Loại / Type Xăng 1.5L MPI
Dung tích xi lanh / Displacement 1.497 cc
Công suất cực đại / Max. power 113 Hp /6300 Nm
Mô men xoắn cực đại / Max. torque 144/4500
Hộp số / Transmission Hộp số vô cấp CVT
Dẫn động / Wheel drive Cầu trước FWD
Hệ thống treo trước /Suspension front MacPherson
Hệ thống treo sau/Suspension rear Thanh xoắn
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front Đĩa
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear Tang trống
Phanh dừng / Parking Brake
Cơ cấu lái / Power Steering Trợ lực điện
Lốp xe / Tires 215/60R16
Mâm xe / Wheel 16
Cụm đèn trước /front combination lamps LED
Đèn pha tự động / Auto headlamps
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps
Đèn sương mù / Front fog lamps Halogen Projector
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
Cửa sổ trời -
Baga mui
Cốp mở điện -
Gạt mưa tự động / Automatic wipers -
Đèn chào / Welcome light -
Vô lăng bọc da / Leather steering wheel
Chất liệu ghế/ Seat material Da
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat -
Màn hình đồng hồ đa thông tin/ Full TFT LCD Màn hình đồng hồ đa thông tin TFT LCD 3.5
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone -
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob -
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display -
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory -
Kết nối Apple Carplay/Android Auto
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat -
Màn hình giải trí trung tâm AVN 10.25''
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3"
DVD,MP3,USB,AUX,Radio
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers 6 Loa
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear -
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner Điều hòa tự động
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system -
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats -
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window -
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror -
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof -
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade -
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain -
Cửa hít tự động / Power door latch -
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution
Hệ thống cân bằng điện tử ESC cao cấp / Premium Electronic Stability Control
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến VSM / Vehicle Safety Management
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control -
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) -
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension -
3 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select NORMAL/ECO/SPORT
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button
Khởi động từ xa
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer -
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts
Túi khí / Airbags 2
Khóa cửa trung tâm / Central door lock -
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock -
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors Trước & Sau
Camera 360 độ / Around view camera Camera lùi
Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
5.97 6.67 5.55
Số giấy chứng nhận 22KDR/000020